Có 1 kết quả:
性行 xìng xíng ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoạt động tình dục
Từ điển Trung-Anh
sexual activity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0